Có 2 kết quả:
到点 dào diǎn ㄉㄠˋ ㄉㄧㄢˇ • 到點 dào diǎn ㄉㄠˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) it's time (to do sth)
(2) the time has come
(2) the time has come
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) it's time (to do sth)
(2) the time has come
(2) the time has come
Bình luận 0